Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-314.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51L-981.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-502.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-570.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
19D-021.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
36K-244.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-429.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
66A-314.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
85D-009.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
27C-076.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
88C-325.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
20C-317.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
74A-283.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51N-082.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
34C-434.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
61K-532.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
22D-013.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
99B-032.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
18B-033.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
29K-468.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
36K-232.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
20C-322.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51N-009.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-070.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
20D-033.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-937.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
36D-029.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|