Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-263.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 29/10/2024 - 09:15 |
28B-018.66 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 29/10/2024 - 09:15 |
15K-429.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
19A-735.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
66A-307.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
51N-101.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
25D-008.68 | - | Lai Châu | Xe tải van | 29/10/2024 - 09:15 |
90C-157.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 29/10/2024 - 09:15 |
19A-734.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
60K-664.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
30M-177.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 09:15 |
65A-518.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
65D-011.88 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 29/10/2024 - 08:30 |
83C-138.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 29/10/2024 - 08:30 |
51L-960.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
14K-001.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
15K-509.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
77D-008.86 | - | Bình Định | Xe tải van | 29/10/2024 - 08:30 |
29B-660.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 29/10/2024 - 08:30 |
60K-630.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
19A-750.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
90A-287.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
30M-308.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
71A-213.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
51L-970.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
28A-259.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
90A-300.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 29/10/2024 - 08:30 |
98C-388.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 29/10/2024 - 08:30 |
78B-018.66 | - | Phú Yên | Xe Khách | 29/10/2024 - 08:30 |
20C-317.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 29/10/2024 - 08:30 |