Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-097.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 28A-259.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 90A-300.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 98C-388.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 78B-018.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 30M-247.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 20C-317.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 88C-325.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 51N-082.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 74A-283.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 34C-434.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 99B-032.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 61K-532.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 22D-013.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
| 20C-322.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 18B-033.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 29K-468.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 36K-232.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 20D-033.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
| 51L-937.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 51N-009.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 30M-070.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 36D-029.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
| 30M-273.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 98C-390.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 61K-543.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 17A-493.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 60K-637.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|