Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66B-023.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
86D-007.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
17A-507.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
88D-024.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
99A-867.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
65A-532.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
93D-008.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
89A-532.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
18D-017.88 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
25B-009.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
15C-484.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
29B-660.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
60K-627.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
99A-894.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
88C-310.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-511.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-923.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
20A-872.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
48D-008.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
68A-365.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
78C-128.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51M-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
75C-162.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-308.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
98A-861.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
70D-012.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
71A-219.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-960.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
35C-183.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
88C-318.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|