Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-069.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
14D-031.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
49C-395.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-373.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
83B-025.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
65D-010.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-158.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
69A-175.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
38A-695.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
84B-021.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
68B-034.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
51M-067.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
36D-032.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-039.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
65A-518.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
65D-011.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
83C-138.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-960.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
14K-001.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-509.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
77D-008.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
60K-630.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
29K-359.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
19A-750.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
90A-287.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
71A-213.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-970.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
30M-097.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
28A-259.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
90A-300.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|