Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-069.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 19A-750.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 65D-010.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
| 78B-018.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 30M-158.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 69A-175.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 38A-695.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 20C-317.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 88C-325.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 74A-283.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 51M-067.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 30M-039.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 61K-546.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51N-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51M-063.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 14K-048.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 29K-328.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51M-123.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 43A-950.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 63C-229.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 98C-387.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 15K-452.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 12A-270.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 47A-839.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 69C-108.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 86C-214.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51L-978.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 36D-029.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
| 36K-291.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 92A-439.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|