Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-445.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
51N-030.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
19A-719.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
47C-402.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-245.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
81C-293.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
24A-322.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
36K-291.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
34D-040.88 | - | Hải Dương | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-093.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
26A-239.66 | - | Sơn La | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
79D-010.86 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:45 |
37C-589.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
29K-430.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
18A-502.66 | - | Nam Định | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
83A-199.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
93B-021.86 | - | Bình Phước | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-051.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
61K-569.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-334.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
14A-994.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
88A-791.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-113.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
21C-111.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
12C-144.66 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
51N-070.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
15K-462.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
37K-521.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-234.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
38C-246.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |