Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-147.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-372.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
64A-212.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
24A-317.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
36C-574.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
29K-445.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
66C-186.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
15K-467.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
95B-018.86 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:45 |
70A-606.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
29K-359.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
43C-316.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-176.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
60K-671.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
17D-016.86 | - | Thái Bình | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-229.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
61K-570.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
29K-383.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
99C-344.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
14C-453.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
79D-011.86 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:45 |
30M-064.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
61K-546.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-130.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
81A-466.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
26B-021.68 | - | Sơn La | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:45 |
29K-328.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
72A-857.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
60C-783.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-123.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |