Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65C-269.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81A-455.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30K-573.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-879.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 69B-014.79 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-332.79 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-402.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-376.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-301.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 11A-140.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-081.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-321.79 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-573.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-524.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-514.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-426.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 66A-313.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-064.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-954.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-965.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-450.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-780.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-351.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-866.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62C-205.39 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-189.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-532.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-973.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |