Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-839.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51N-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51M-063.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 69C-108.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 86C-214.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 36D-029.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
| 92A-439.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 14K-048.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51N-144.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 71A-220.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 72A-848.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 26A-240.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 15K-452.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 63C-229.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 51M-132.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 43D-015.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 98C-383.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37K-548.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 62B-032.66 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 34A-967.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 73A-375.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 21A-225.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36C-577.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29K-477.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 21B-014.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-057.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 43A-974.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 49C-398.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 81D-016.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|