Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-574.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-445.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
15K-467.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
95B-018.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
70A-606.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
66C-186.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-176.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-359.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
43C-316.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
60K-671.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
17D-016.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
61K-570.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-229.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
99C-344.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-383.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
63B-035.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
15K-434.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51M-219.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
71D-005.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
14K-021.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
92B-039.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
36C-572.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
51L-980.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
24B-021.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
14C-457.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
47D-020.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
65C-270.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
19A-717.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
98D-023.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|