Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-671.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
61K-570.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-229.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
99C-344.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-383.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
14C-453.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
79D-011.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-064.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
81A-466.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
26B-021.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
61K-546.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-130.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
72A-857.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
60C-783.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-328.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
65C-270.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
98D-023.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
69C-105.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
19A-717.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
17B-029.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-407.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
61D-023.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
62D-015.68 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
60C-779.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
37K-545.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
65D-013.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
90B-014.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
38A-702.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
47C-401.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|