Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62B-032.66 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 34A-967.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 73A-375.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 21A-225.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36C-577.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29K-477.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 21B-014.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 43A-974.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-057.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 49C-398.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 81D-016.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 49C-384.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51L-917.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-112.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 89C-360.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 65A-534.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 49A-751.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 14K-047.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 99A-872.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 68B-037.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 99A-891.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-243.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 34C-436.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 72A-862.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 43A-947.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-283.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-557.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 94C-083.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|