Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90B-014.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:00 |
38A-702.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
47C-401.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-347.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-353.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-069.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
89A-553.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
43D-015.86 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:00 |
98C-383.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
37K-548.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
62B-032.66 | - | Long An | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:00 |
34A-967.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
73A-375.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
21A-225.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
36C-577.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
29K-477.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
51N-093.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
21B-014.68 | - | Yên Bái | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:00 |
43A-974.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-057.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
81D-016.66 | - | Gia Lai | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:00 |
49C-398.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
49C-384.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
51L-917.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-112.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
89C-360.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
65A-534.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
49A-751.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
14K-047.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
99A-872.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |