Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29D-628.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61D-023.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 82A-161.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 15C-481.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 89C-354.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 35A-476.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 79A-583.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 17A-496.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 98A-901.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 66A-306.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-550.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 19C-279.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 60K-698.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 19A-746.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 47C-415.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 22B-016.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 92D-012.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-088.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-536.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 37D-049.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89D-024.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61C-627.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 65C-273.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 62B-031.66 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14B-054.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 77D-009.88 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14A-994.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36K-275.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51L-957.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|