Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68B-037.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
99A-891.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-243.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
34C-436.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
72A-862.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
43A-947.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51M-283.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
61K-557.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
86C-211.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
94C-083.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
61D-023.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
82A-161.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
29D-628.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
79A-583.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
15C-481.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
89C-354.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
35A-476.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
78C-127.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
86A-325.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
17A-494.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-468.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-298.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-305.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
68C-181.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
19A-721.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-469.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
89D-024.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
61C-627.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|