Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-200.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
37C-576.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
62A-479.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
21A-225.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
60C-758.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
72A-881.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
14B-053.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
89A-543.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
98C-395.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
92D-014.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
15K-430.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
71C-137.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
85B-015.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
36K-247.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
62C-223.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
61K-539.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
85A-153.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
60K-632.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
36K-295.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
72B-047.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
64C-135.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
34A-960.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
94B-016.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
15K-498.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
27D-007.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
71D-008.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
14K-010.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
89A-546.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
76A-325.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|