Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-265.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
37K-512.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
21A-223.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-387.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
78C-127.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
86A-325.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
17A-494.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-468.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-298.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-305.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
68C-181.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
19A-721.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-469.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
89D-024.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
61C-627.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
65C-273.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
62B-031.66 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-088.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
89A-536.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
37D-049.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
77D-009.88 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
14A-994.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
36K-275.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14B-054.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
15C-485.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-396.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51L-957.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
47C-402.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|