Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 94B-016.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-498.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 27D-007.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71D-008.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14K-010.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-546.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 76A-325.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51E-353.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 12A-264.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60B-079.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-387.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51L-930.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72C-265.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 37K-512.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 21A-223.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 86A-325.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 17A-494.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 78C-127.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-298.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-305.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14C-468.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 68C-181.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 19A-721.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14C-469.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-088.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-536.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 37D-049.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89D-024.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|