Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-873.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
51N-005.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
70B-035.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
15C-493.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
37K-492.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
20A-891.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
71A-213.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
24D-011.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
92B-038.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
18A-498.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
37K-513.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
64A-208.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-448.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-355.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-264.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51L-897.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
63C-228.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
38C-252.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
37C-576.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
62A-479.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
21A-225.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
60C-758.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-200.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
89A-543.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
72A-881.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
14B-053.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
92D-014.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
98C-395.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
15K-430.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|