Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-513.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 64A-208.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-448.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-355.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-264.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51L-897.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 63C-228.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 38C-252.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 37C-576.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 62A-479.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 21A-225.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60C-758.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-200.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-543.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72A-881.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14B-053.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 92D-014.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 98C-395.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 85B-015.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36K-247.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-430.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71C-137.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 62C-223.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 85A-153.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60K-632.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36K-295.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61K-539.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 64C-135.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72B-047.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|