Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21A-225.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60C-758.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72A-881.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14B-053.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-543.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 98C-395.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 92D-014.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-430.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71C-137.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 85B-015.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36K-247.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 62C-223.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61K-539.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 85A-153.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60K-632.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36K-295.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72B-047.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 64C-135.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 34A-960.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 94B-016.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-498.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 27D-007.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 71D-008.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14K-010.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 89A-546.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 76A-325.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 89C-345.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 20A-897.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|