Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-539.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
64C-135.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
72B-047.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
34A-960.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
94B-016.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
15K-498.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
27D-007.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
14K-010.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
89A-546.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
76A-325.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
71D-008.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
12A-264.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
60B-079.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
51E-353.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
51L-930.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
72C-265.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
37K-512.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
21A-223.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-387.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
17A-494.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
78C-127.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
86A-325.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-468.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-298.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
51M-305.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
14C-470.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
72A-860.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-410.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|