Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-410.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
29D-634.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-346.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-326.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
93A-507.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
70C-214.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
15C-483.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
98A-894.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
89A-539.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
89C-358.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-218.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-957.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-140.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
25C-062.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
17A-507.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
89A-539.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
95B-018.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-469.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
25A-088.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
14K-019.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-171.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
20D-032.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-463.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-215.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
65A-528.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
84B-021.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
68A-377.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-954.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
20A-871.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|