Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-483.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 89A-539.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 89C-358.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 51M-218.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 43A-957.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 30M-140.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 25C-062.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 17A-507.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 89A-539.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 95B-018.88 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
| 15K-469.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 25A-088.66 | - | Lai Châu | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 14K-019.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 51M-171.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 20D-032.86 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 28/10/2024 - 09:15 |
| 29K-463.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 30M-215.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 65A-528.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 84B-021.88 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
| 68A-377.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 43A-954.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 20A-871.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 95D-023.86 | - | Hậu Giang | Xe tải van | 28/10/2024 - 09:15 |
| 19A-753.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 29K-451.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 37K-574.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 99C-343.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 30M-146.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 99A-852.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 88A-800.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |