Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89C-345.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
20A-897.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
61K-524.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
75D-011.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
21D-006.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-220.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51L-944.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
89B-025.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
27D-007.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
26A-241.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
72A-860.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-410.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
68C-185.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
14C-470.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
29D-634.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-346.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
93A-507.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
70C-214.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
15C-483.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
98A-894.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
29K-326.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
89A-539.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
89C-358.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-140.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-218.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-957.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
25C-062.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|