Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-780.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-157.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
62C-205.39 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-547.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-881.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
82A-161.39 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-060.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
92C-259.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-594.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47C-422.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-120.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-475.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
49A-762.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-453.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-702.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-275.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-780.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-278.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20A-782.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
65C-269.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
81A-455.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30K-573.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20A-879.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
69B-014.79 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-402.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-736.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-301.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-426.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
11A-140.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-376.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |