Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-524.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 43A-971.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 90A-289.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-495.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 61C-641.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 99A-864.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 86A-327.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 78B-019.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 72A-883.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 19A-732.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 99A-890.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 19B-028.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 67C-194.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 61K-575.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 18C-181.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51L-919.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 20A-864.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-230.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 18C-178.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-106.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 69A-172.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 60C-763.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 76D-015.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51L-922.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 69B-013.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 99C-342.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 36C-571.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 68A-371.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 73A-377.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 83C-136.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|