Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-594.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
65A-522.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
99D-026.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
68C-179.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
78A-216.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-351.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-308.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
47C-406.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
74D-015.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
43A-971.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
90A-289.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
37K-495.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
61C-641.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
99A-864.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
86A-327.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
78B-019.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
72A-883.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
19A-732.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
99A-890.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51L-919.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
19B-028.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
67C-194.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
61K-575.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
18C-181.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
20A-864.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-230.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
18C-178.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-106.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
69A-172.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|