Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-864.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
86A-327.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
78B-019.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
72A-883.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
19A-732.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
99A-890.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51L-919.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
19B-028.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
67C-194.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
61K-575.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
18C-181.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
20A-864.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
60C-763.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
76D-015.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-230.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
18C-178.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-106.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
69A-172.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
36C-571.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
51L-922.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
69B-013.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
99C-342.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
68A-371.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
73A-377.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
83C-136.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
36K-293.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
29K-354.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-452.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
98A-909.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
62C-218.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|