Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-172.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
60C-763.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
51L-922.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
69B-013.68 | - | Cà Mau | Xe Khách | 28/10/2024 - 08:30 |
99C-342.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
36C-571.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
68A-371.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
73A-377.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
83C-136.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
36K-293.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
29K-354.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
15K-452.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
98A-909.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
62C-218.68 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
19A-754.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
43C-323.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
37K-502.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
93A-507.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
88B-023.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-275.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51M-263.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
37K-532.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
63A-330.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
98C-390.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-097.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
62A-486.88 | - | Long An | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
23A-163.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
94A-111.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
72C-268.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
37C-582.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |