Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-874.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 29K-392.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-172.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 14K-026.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-549.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-457.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 98C-385.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 35A-470.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51L-904.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 98A-881.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-495.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-150.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 14K-020.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 75C-160.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 49A-758.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 36K-287.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 61K-548.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 95C-091.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 38C-247.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 62C-223.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-351.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-308.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 65A-522.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 99D-026.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
| 68C-179.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 78A-216.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 47C-406.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 74D-015.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
| 61C-641.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|