Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-354.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
43C-323.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
37K-502.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
93A-507.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
88B-023.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-275.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-263.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
37K-532.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
98C-390.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
63A-330.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
62A-486.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-097.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
23A-163.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
94A-111.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
72C-268.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
37C-582.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-296.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
69A-169.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
98C-383.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
38A-703.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
65B-025.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
68A-367.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
47A-817.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
61K-573.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
78A-225.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
38D-020.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
20A-860.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
72C-278.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
27A-135.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
47A-849.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|