Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-548.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
95C-091.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
38C-247.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
29K-476.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
37C-581.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-351.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
51M-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
74D-015.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
29K-392.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
30M-172.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
14K-026.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
47C-406.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
61C-641.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
99A-864.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-457.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
98C-385.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
35A-470.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
86A-327.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
78B-019.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
98A-881.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
37K-495.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
34A-972.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
43C-320.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
83A-196.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-299.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-682.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
66C-191.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
73D-009.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
14K-047.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|