Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90A-290.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-690.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
90D-009.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-054.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
75A-398.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-489.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-243.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
95C-093.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-004.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-263.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-531.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
12B-016.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-454.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
47A-860.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-110.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-145.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36C-553.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
17A-492.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-469.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-411.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
67C-192.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
62A-470.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
93B-022.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
18B-034.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
14K-038.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
72C-275.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|