Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-974.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-453.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
79B-043.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-271.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
90A-290.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
25C-061.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
83C-136.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
90D-009.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-054.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-660.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-282.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
12C-139.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-263.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-531.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-269.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-243.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
95C-093.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-004.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-454.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-145.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
74C-145.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-110.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-411.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-270.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-469.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
67C-192.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
93B-022.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
72C-275.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
19A-740.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|