Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18D-016.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-270.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-489.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
99A-873.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
75A-398.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51B-715.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
12B-016.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-549.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-260.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-094.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
47A-860.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-431.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
23B-011.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
36C-553.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
17A-492.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
95D-025.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
62A-470.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
18B-034.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
77C-264.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-041.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
14K-038.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34A-972.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
43C-320.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-519.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-237.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|