Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 94C-085.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 97B-015.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
| 27B-016.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51M-252.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 60C-776.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 38A-698.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 63A-337.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 70D-013.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
| 18C-180.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 67D-008.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
| 14C-470.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 79A-580.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 21A-227.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 62A-487.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 65C-270.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 60K-690.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 71C-134.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 61K-563.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 94D-006.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
| 75A-398.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 15C-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-489.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51M-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 12B-016.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
| 66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 72A-875.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 99A-873.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 47A-860.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|