Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-069.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
65B-025.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
48B-016.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-541.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
86A-327.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
48A-257.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
85B-014.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
70C-218.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
11B-014.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
64A-209.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-129.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-500.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
35A-469.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
19A-719.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
14C-450.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-170.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
21A-227.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
18C-175.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
27B-016.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-252.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
60C-776.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
92D-013.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
94C-085.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
97B-015.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
38A-698.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63A-337.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
70D-013.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
18C-180.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|