Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-549.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-260.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36C-553.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
17A-492.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-094.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
62A-470.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
18B-034.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
23B-011.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
95D-025.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-431.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
14K-038.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-041.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-237.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
84A-149.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-519.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
77C-264.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-099.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
79D-010.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
65B-026.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
72A-874.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
81A-467.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
89A-567.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
12D-009.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
85A-148.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
47C-421.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
47A-850.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
37K-493.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
98A-907.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|