Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-282.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
12C-139.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
90A-290.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-269.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
90D-009.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-054.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-263.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-531.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-243.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
95C-093.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-004.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
74C-145.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-270.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-454.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-145.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-110.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
47A-847.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
69C-106.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
35C-182.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
63D-013.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
60K-649.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
79A-582.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
82B-020.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
60C-756.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
89A-538.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
83A-193.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
70C-217.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
60K-679.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
78D-009.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|