Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15C-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 75A-398.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 94D-006.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-489.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 72A-875.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 12B-016.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
| 66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51M-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 18D-016.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
| 65C-270.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 47A-860.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 99A-873.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51B-715.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
| 61K-549.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 15K-508.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-130.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 29K-428.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 78A-223.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51E-348.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 84A-148.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63C-230.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 98C-377.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 23A-169.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 74A-277.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 65B-026.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-099.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 79D-010.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|