Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-256.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 60K-634.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 30M-342.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 51M-310.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 62A-493.86 | - | Long An | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 43C-317.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 76A-330.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 98A-892.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 99A-853.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 43C-317.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 15K-441.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 51M-163.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 69C-106.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 63A-341.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 88C-320.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 79A-582.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 27A-132.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 89A-538.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 47A-847.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 35C-182.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 63D-013.88 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 25/10/2024 - 14:00 |
| 60K-649.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 82B-020.88 | - | Kon Tum | Xe Khách | 25/10/2024 - 14:00 |
| 60C-756.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 30M-380.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 98A-875.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 83A-193.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
| 70C-217.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 51M-124.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
| 60K-679.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |