Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-428.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-508.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
78A-223.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51E-348.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
63C-230.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
84A-148.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
98C-377.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
74A-277.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
23A-169.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-099.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
79D-010.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
65B-026.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
72A-874.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
81A-467.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
89A-567.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
12D-009.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
85A-148.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
47C-421.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
47A-850.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
37K-493.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
98A-907.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
99A-853.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
19A-737.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
93A-515.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
92D-014.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
20C-323.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
48A-256.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
60K-634.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|