Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-567.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
47C-421.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
47A-850.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
37K-493.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
98A-907.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
19A-737.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
93A-515.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
92D-014.86 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 25/10/2024 - 14:00 |
99A-853.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
48A-256.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
60K-634.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
30M-342.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
20C-323.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
51M-310.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
62A-493.86 | - | Long An | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
43C-317.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
76A-330.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
98A-892.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
99A-853.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
43C-317.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
15K-441.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
51M-163.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
69C-106.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
88C-320.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
79A-582.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
27A-132.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
63A-341.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
47A-847.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
35C-182.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
89A-538.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |