Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-540.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-370.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-230.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 83A-197.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 17A-502.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 90A-301.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 22A-280.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 75A-398.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 72A-874.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63D-015.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-279.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-292.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 61K-551.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 88C-314.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 79C-227.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 60K-673.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 72A-884.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 14C-466.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 34A-975.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 60C-765.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 14K-046.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 29K-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 79D-013.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 43A-950.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 67A-339.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 99A-871.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-230.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51N-138.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51L-953.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|