Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-850.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
37K-493.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-139.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51L-965.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
61K-540.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-370.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
19A-737.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
92D-014.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-074.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
48A-256.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-230.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
60K-634.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
90A-301.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
20C-323.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
62A-493.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
76A-330.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
72A-874.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
61K-551.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-279.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-292.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
34A-975.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
79C-227.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
72A-884.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
29K-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
88C-320.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
27A-132.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
99A-871.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
79D-013.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
43A-950.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
67A-339.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|