Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-551.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
88C-314.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
79C-227.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
60K-673.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
72A-884.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
14C-466.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
34A-975.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
60C-765.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
14K-046.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
29K-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
79D-013.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
43A-950.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
67A-339.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
99A-871.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-230.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-138.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51L-953.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
84A-146.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-508.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
78A-223.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-130.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
29K-428.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
51E-348.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-089.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
65D-010.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
67A-337.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
76B-027.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-294.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
43A-976.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|