Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23D-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
60K-642.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-157.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-304.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
37K-544.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
37K-542.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61K-562.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
74A-281.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
12A-271.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
98C-387.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51L-914.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
88C-319.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
62B-033.66 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-028.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
72A-884.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
35D-017.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
73B-019.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
36C-559.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
23D-010.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-104.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
47A-813.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51L-990.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-109.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
92C-262.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
99A-878.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-155.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-594.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-029.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51L-983.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|