Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-260.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-493.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
35D-016.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
25D-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
49C-398.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
38A-700.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
47A-854.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-204.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
92C-259.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
79B-045.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
92A-447.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
14C-467.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-089.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
65D-010.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
67A-337.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
76B-027.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-294.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
43A-976.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
23D-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
60K-642.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-157.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-304.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
37K-544.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
37K-542.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61K-562.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
74A-281.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
12A-271.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
98C-387.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|