Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-109.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-104.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
47A-813.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51L-990.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
92C-262.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
99A-878.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-155.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-594.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-205.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-029.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51L-983.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
60D-022.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
35A-469.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-394.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-199.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-078.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-089.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
18A-508.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
72C-279.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-106.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
37K-524.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-148.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
68C-177.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
19C-269.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
92B-040.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-220.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
29K-384.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
20C-318.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
68A-376.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|