Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-052.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
43A-955.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
36B-047.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
37B-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
88A-801.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
93B-023.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
24A-321.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-273.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
14K-045.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
77B-037.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
75A-395.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-407.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-235.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
23D-007.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
79A-571.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51L-982.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
78A-220.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
61C-623.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
94B-017.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
97D-009.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
20C-322.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-304.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-431.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-461.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
72C-267.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
60K-692.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
99A-875.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
36K-240.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|