Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-421.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-171.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
34C-434.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
36B-047.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
88A-801.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
24A-321.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-427.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
98A-861.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
28A-269.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
61C-632.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
14K-045.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-440.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
75A-395.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
28A-264.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-063.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
78A-220.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
20C-322.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
43A-955.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
37B-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-052.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-273.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
64A-205.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
60K-692.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
93B-023.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
36K-240.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
78D-007.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
83C-137.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|