Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-273.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 64A-205.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 60K-692.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
| 78D-007.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
| 83C-137.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 37K-551.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 77B-037.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
| 12A-271.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 18A-509.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 29K-407.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 30M-235.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 36C-560.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 17D-013.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
| 23D-007.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
| 79A-571.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 51L-982.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 61C-623.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 78A-220.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 94B-017.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
| 97D-009.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
| 72C-267.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 51M-304.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 49A-758.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 15K-431.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 15K-461.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 99A-875.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 63A-329.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
| 65C-259.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
| 99B-033.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|