Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-077.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-055.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51L-945.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
93A-506.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
34A-947.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
62A-478.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
99A-860.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-421.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-171.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
34C-434.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
48A-247.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
12B-016.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-427.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
98A-861.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
70C-219.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
73D-010.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
61C-632.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-440.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
28A-269.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
47A-844.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
88D-021.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
47A-840.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
75A-400.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
60C-757.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
83C-132.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-063.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
76A-336.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
28A-264.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|