Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-193.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-420.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
20A-873.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
37K-560.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-173.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-141.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
47A-842.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
61K-553.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
63C-238.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
49C-389.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
34A-921.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
64D-009.88 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | 25/10/2024 - 08:30 |
88C-313.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-325.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
81A-472.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
89C-350.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
51L-994.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
88A-807.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
65A-524.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
43A-954.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
73A-372.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
51M-175.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
21A-224.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
65C-258.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
99C-334.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-140.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-059.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
64C-137.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
21C-112.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
98C-383.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |