Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73A-372.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
99C-334.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
64C-137.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
21C-112.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-140.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-059.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
75C-158.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
88A-805.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
62A-477.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
43D-014.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
98C-383.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
14B-054.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-244.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
37D-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
37D-049.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
75A-398.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
72A-874.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
81C-297.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-372.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
97B-015.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
20D-035.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
28A-260.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
61K-564.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
14K-021.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
69A-171.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
89C-356.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
19C-269.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
19A-749.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-459.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-173.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|