Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20D-035.66 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 25/10/2024 - 08:30 |
61K-564.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
14K-021.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
28A-260.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
69A-171.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
19C-269.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
19A-749.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
29K-459.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
89C-356.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-173.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
36K-294.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
43C-314.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-221.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
89A-544.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
43A-979.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
63C-232.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-272.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
99A-853.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
37K-536.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
29K-477.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
23B-013.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | 25/10/2024 - 08:30 |
51M-104.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
51L-931.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
37K-537.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-051.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
20A-891.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
66A-310.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
86A-324.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
51N-120.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
47A-827.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |