Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-853.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
23B-013.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-104.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51L-931.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
37K-536.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-477.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-051.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
20A-891.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
37K-537.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
86A-324.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51N-120.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
47A-827.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
66A-310.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
63D-014.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
43A-946.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
37D-050.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
67B-030.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
61C-615.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51N-121.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
82C-097.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
36C-560.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-052.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-444.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
49C-396.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
61B-045.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
81A-476.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
67A-331.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
29B-660.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
62C-223.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-394.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|