Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-557.68 - Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 08:30
60C-758.86 - Đồng Nai Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
15K-430.68 - Hải Phòng Xe Con 24/10/2024 - 14:45
19A-755.86 - Phú Thọ Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-147.88 - Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
63C-235.86 - Tiền Giang Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
37C-591.88 - Nghệ An Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
35A-467.66 - Ninh Bình Xe Con 24/10/2024 - 14:45
72C-266.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
84A-148.68 - Trà Vinh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51M-185.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
17C-222.88 - Thái Bình Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
29K-393.66 - Hà Nội Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
97C-050.68 - Bắc Kạn Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
36K-267.66 - Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 14:45
75A-399.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con 24/10/2024 - 14:45
43A-962.88 - Đà Nẵng Xe Con 24/10/2024 - 14:45
15K-469.86 - Hải Phòng Xe Con 24/10/2024 - 14:45
61K-521.66 - Bình Dương Xe Con 24/10/2024 - 14:45
20A-904.86 - Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 14:45
60K-624.88 - Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 14:45
15C-481.66 - Hải Phòng Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
85A-148.88 - Ninh Thuận Xe Con 24/10/2024 - 14:45
72A-884.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2024 - 14:45
61K-587.86 - Bình Dương Xe Con 24/10/2024 - 14:45
98A-911.88 - Bắc Giang Xe Con 24/10/2024 - 14:45
29K-414.86 - Hà Nội Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
30M-106.88 - Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
61C-611.66 - Bình Dương Xe Tải 24/10/2024 - 14:45
72C-272.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 24/10/2024 - 14:45