Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86D-009.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
89A-561.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
47C-410.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-412.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
38A-684.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
68D-007.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
62B-034.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
79A-589.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-152.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
72C-274.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
71D-007.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
69C-108.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
49A-774.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
72A-849.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
98C-391.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
28C-123.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
83B-025.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
36C-564.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
34A-940.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
62D-017.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
61C-643.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
37K-510.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-433.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-346.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
38D-023.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
85A-152.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
11A-137.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
93A-509.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
75A-397.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|