Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-785.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-224.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-144.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
43A-950.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
37K-523.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-141.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
48C-119.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
60K-631.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-083.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
77C-265.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
98A-912.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
19A-725.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
64D-008.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-050.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
72C-279.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
61K-570.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-104.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
63A-336.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
89A-552.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
88A-810.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
11D-011.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
25C-059.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-163.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-451.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
26C-169.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
17A-493.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
19A-741.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
63C-237.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-394.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-087.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|