Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-877.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
98A-864.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
99C-345.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
48B-016.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
85B-015.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-235.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51E-348.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
67A-331.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-029.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-050.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
72C-279.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
61K-570.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-487.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-104.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
89A-552.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-163.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-469.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
11D-011.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
47A-816.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37C-589.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
76B-028.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
72A-878.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
20C-320.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-394.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-087.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
98B-047.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
98D-022.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
99C-336.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-080.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
19A-748.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|