Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-408.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-469.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-273.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
68B-035.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
47A-816.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-324.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37C-589.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
76B-028.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-054.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-114.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-213.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
20C-320.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
95D-024.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
19A-748.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
19C-271.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-062.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
86A-325.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
98A-895.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
63B-035.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
68D-007.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
72B-045.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
81B-028.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-522.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
98A-880.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
22A-271.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
34D-041.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-111.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
72A-870.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|