Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12C-144.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-114.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-213.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
62D-015.88 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
60C-778.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
35A-482.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
20A-877.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
95D-024.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
48B-016.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-062.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
86A-325.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
85B-015.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
98A-895.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
68D-007.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
81B-028.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
72B-045.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
34D-041.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-487.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
98A-880.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
89D-024.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51B-712.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-111.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
72A-870.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-469.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-159.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-243.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
65A-525.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
47A-816.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|