Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-239.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 12C-144.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 86A-322.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 98A-906.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 38A-701.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51N-018.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 81A-461.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51M-100.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 62D-015.88 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60C-778.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 35A-482.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 20A-877.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51N-109.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 72A-871.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-071.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 48B-016.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
| 85B-015.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
| 29K-360.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-149.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51M-247.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51N-082.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-093.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 37K-487.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 81C-289.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 82C-095.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 15K-454.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 88C-326.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 84D-008.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
| 61C-627.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 29K-437.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|