Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-701.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-018.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-100.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
62D-015.88 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
60C-778.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
35A-482.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-071.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
20A-877.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-109.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
72A-871.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-149.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
48B-016.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
85B-015.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-360.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-247.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-082.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-093.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
81C-289.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-487.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-374.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-469.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-273.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
68B-035.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-408.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
26A-243.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
17A-495.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61C-627.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
29K-437.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
21C-112.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
65B-028.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|