Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-895.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
93A-521.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
99A-877.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-347.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
29B-661.68 | - | Hà Nội | Xe Khách | 24/10/2024 - 10:00 |
49A-752.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-079.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
20A-887.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
34A-921.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
15K-487.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
72C-281.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
82C-095.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
15K-454.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
88C-326.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
84D-008.88 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 24/10/2024 - 10:00 |
61C-627.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-437.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
26A-243.86 | - | Sơn La | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
17A-495.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-305.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
21C-112.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
65B-028.68 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 24/10/2024 - 10:00 |
69A-175.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
51M-073.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
36K-276.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
36C-575.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
51M-274.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-360.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-190.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |