Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-420.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
29D-641.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
51M-223.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
12D-010.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
37C-581.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
14K-024.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
17A-504.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61K-527.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
51M-213.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
82C-096.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
36K-304.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
29K-386.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
60C-766.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
37C-572.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
30M-061.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
51N-118.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
99A-891.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
75A-400.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
63A-341.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
86D-007.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
36K-231.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
51M-216.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
47A-823.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
20A-875.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61K-543.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
37K-508.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
29K-410.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
14K-028.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
30M-076.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
75B-029.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|