Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63D-013.68 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 10:00 |
37C-575.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
19A-745.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-107.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
38A-694.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
34A-935.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
47A-863.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
49A-757.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-458.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-344.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
79C-231.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
61K-589.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
69B-015.68 | - | Cà Mau | Xe Khách | 24/10/2024 - 10:00 |
89A-550.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
37C-579.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
20A-895.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
99A-877.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
93A-521.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
29B-661.68 | - | Hà Nội | Xe Khách | 24/10/2024 - 10:00 |
49A-752.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-347.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
20A-887.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
34A-921.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
15K-487.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
72C-281.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
30M-079.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
82C-095.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
15K-454.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
88C-326.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
84D-008.88 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 24/10/2024 - 10:00 |