Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-585.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 51M-008.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 51L-951.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 74B-017.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
| 29K-191.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 71A-214.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 36K-252.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 62A-429.39 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 29K-171.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 79C-212.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 47C-353.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 34C-442.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 69A-159.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-900.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 95A-129.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 19C-278.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 94B-018.39 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
| 34C-440.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98B-046.39 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
| 35A-437.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 79A-529.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 15K-472.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 97B-017.39 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
| 43A-886.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 90C-144.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 36C-500.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 27B-015.39 | - | Điện Biên | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
| 69A-157.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 20A-776.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 29K-353.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |