Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-511.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
78D-009.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-912.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
85D-006.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
51N-116.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
88A-793.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-208.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
49A-748.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
93A-516.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-871.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-867.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-170.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
63C-230.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
67C-191.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
61C-629.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
36C-570.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
17A-506.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
49A-770.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-266.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
61B-045.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
51E-354.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
37B-049.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
19C-275.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
61K-584.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
71A-213.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
28B-019.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
60K-662.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
43A-953.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
19A-717.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-150.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|