Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63C-239.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-477.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
60C-769.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
19C-279.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-207.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
29K-429.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
27A-131.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
43A-951.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
37D-047.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
85D-007.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
36K-260.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-090.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
17A-500.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51L-911.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
88C-324.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
25C-062.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
99A-877.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
28C-121.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
47A-847.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
37K-511.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
78D-009.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-912.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
60K-627.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
85D-006.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
51N-116.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
88A-793.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
93A-516.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-871.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98A-867.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|