Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77C-264.88 | - | Bình Định | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
64A-210.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
99A-853.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
60K-700.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
65C-264.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
81C-287.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
43A-942.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
78D-007.88 | - | Phú Yên | Xe tải van | 24/10/2024 - 09:15 |
27A-130.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
19A-737.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
30M-209.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
47C-409.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
43A-972.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
12A-267.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
65C-271.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-343.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
61K-561.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
20A-878.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
68D-008.66 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 08:30 |
82A-159.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
74A-279.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
69A-169.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
70A-602.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
62C-221.68 | - | Long An | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-406.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
51M-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
37K-499.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
35B-023.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |