Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-570.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 17A-506.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 67C-191.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 61C-629.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 51E-354.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
| 49A-770.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 51M-266.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 61B-045.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
| 71A-213.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 28B-019.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
| 37B-049.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
| 19C-275.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 61K-584.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 60K-662.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 36K-260.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51L-977.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 35A-480.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 30M-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 75D-011.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
| 34A-931.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 60K-627.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 98A-872.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 85B-017.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
| 29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 79C-230.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 17D-014.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|