Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-218.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
36K-275.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
84A-149.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
34C-450.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
29K-399.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
20C-319.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
34C-443.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
51L-967.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
15K-496.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
30M-275.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
43A-954.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
14C-465.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
99C-342.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
47A-845.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
60C-793.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
74C-143.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
89A-553.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-211.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
66C-189.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
19A-729.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
73A-380.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
51N-041.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
67C-189.88 | - | An Giang | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
36K-229.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
29K-400.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
36K-237.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
36B-049.68 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |
51N-014.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
43A-947.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
89C-346.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |