Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79B-043.68 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |
65C-271.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-343.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
20A-878.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
68D-008.66 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 08:30 |
82A-159.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
61K-561.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
74A-279.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
69A-169.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
70A-602.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
62C-221.68 | - | Long An | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-406.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
51M-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
74C-147.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
51L-981.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
37K-499.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
35B-023.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |
61K-534.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
89A-553.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
60C-793.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
74C-143.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-211.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
51N-041.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
66C-189.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
19A-729.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
73A-380.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
36K-229.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
67C-189.88 | - | An Giang | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |