Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
98A-872.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
75D-011.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-931.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
60K-627.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
85B-017.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
79C-230.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
17D-014.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
68D-009.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
61K-545.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
63C-229.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
84B-019.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
37K-527.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
86A-329.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-961.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
88A-804.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
79B-045.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
21D-009.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
24A-320.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
72A-849.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-335.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-950.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
70A-597.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51L-971.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-095.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|