Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 30M-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 47C-405.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 74D-015.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
| 98A-872.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 70A-603.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 34A-931.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 79C-230.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 18C-180.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 68D-009.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
| 61K-545.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 86A-329.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 34A-961.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 79B-045.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
| 72A-849.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 29K-335.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 60K-641.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 34A-950.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 35A-479.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51L-971.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 51N-095.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 79B-043.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
| 65C-271.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
| 36K-260.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 30M-343.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
| 61K-561.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|