Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-237.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
36B-049.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-014.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-400.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
89C-346.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
43A-947.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-049.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-222.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-469.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-321.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-241.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
47C-405.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
73C-197.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
74D-015.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
70A-603.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
38C-246.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
61K-582.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-407.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
18C-180.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-468.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
38C-253.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-923.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15D-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
89A-533.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-102.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
60K-641.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
35A-479.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30L-803.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
68A-372.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
43C-318.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|