Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-260.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51L-977.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
35A-480.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
98A-872.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
75D-011.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-931.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
60K-627.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
85B-017.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
79C-230.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
17D-014.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
68D-009.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
35A-480.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
64A-205.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
97B-018.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-144.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-165.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
36K-249.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
69A-170.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
81A-461.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-947.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
48B-014.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
38A-704.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
75C-163.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-303.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|