Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-561.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
20A-878.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
68D-008.66 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 08:30 |
82A-159.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
74A-279.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
62C-221.68 | - | Long An | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
69A-169.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
70A-602.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
30M-406.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
51M-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
37K-499.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
35B-023.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |
61K-534.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
74C-147.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
51L-981.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
36K-270.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
88C-316.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
51M-200.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
62C-216.88 | - | Long An | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
17A-495.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
65A-515.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
38C-246.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
29K-345.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
30M-102.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
35A-465.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
30M-254.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
38C-254.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
34A-932.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |