Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-406.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 51M-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 61K-534.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 74C-147.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 51L-981.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 37K-499.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 35B-023.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 24/10/2024 - 08:30 |
| 74C-143.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 89A-553.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 60C-793.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 30M-211.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 19A-729.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 73A-380.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 51N-041.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 66C-189.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 36K-229.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
| 67C-189.88 | - | An Giang | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
| 30M-254.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 38C-254.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
| 34A-932.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 64A-207.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 35A-465.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 19A-715.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 24C-165.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
| 65C-272.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
| 36K-296.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 51B-713.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 23/10/2024 - 14:45 |
| 99A-887.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
| 81D-014.86 | - | Gia Lai | Xe tải van | 23/10/2024 - 14:45 |
| 30M-330.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |